ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nước mắm" 1件

ベトナム語 nước mắm
日本語 ナンプラー、魚醤
例文 Nước mắm là gia vị chính của các món ăn Việt Nam
ナンプラーはベトナム料理のメインの調味料です
マイ単語

類語検索結果 "nước mắm" 0件

フレーズ検索結果 "nước mắm" 2件

Nước mắm là gia vị chính của các món ăn Việt Nam
ナンプラーはベトナム料理のメインの調味料です
Trong món ăn Việt Nam, nước mắm là gia vị rất độc đáo
ベトナム料理で、最も独特な味付けはヌクマムだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |